(gleich) hier vorne (phía trên) Im nächsten Gang (ở dãy tiếp theo) oben Im drittel Regal (ở kệ thứ 3) links / rechts in der Mitte Im letzten Gang (ở dãy cuối cùng) unten (ganz) da hinten (phía cuối cùng) |
A: Entschuldigen Sie, wo finde ich Milch?
(xin lỗi, tôi có thể tìm thấy sữa ở đâu?)
B: Milch? Gleich hier vorne links
(sữa à? Cùng hàng bên trái)
A: Entschuldigung, wo gibt es...?
(xin lỗi, hàng này ở đâu...?)
B: im nächsten Gang rechts,. Das steht unten, bei...
(ở hàng tiếp theo bên tay phải, món hàng đó ở phía dưới, tại...)
A: Können Sie mir helfen? Ich suche Tee.
(Ngài có thể giúp được tôi không? Tôi đang tìm trà)
B: Tee? Ich glaube, da hinten rechts.
(trà à? Tôi đoán nó nằm ở phía dưới bên phải.)
Hoặc : Tut mir Leid, das weiß ich auch nicht.
(rất tiếc, tôi cũng không biết )
BÌNH LUẬN