.... macht mir Spaß (tôi thích làm..../ điều gì đó làm tôi thích) |
....macht mir ganz gern (điều đó làm tôi khá thích) |
... macht mir nicht so gern (điều đố khiến tôi không thích) |
...finde ich furchtbar (điều đó làm tôi thấy thật khủng khiếp) |
kochen (nấu nướng) |
einkaufen (mua sắm) |
aufräumen (dọn dẹp) |
bügeln (ủi đồ) |
Kochen macht mir Spaß (nấu nướng làm tôi thích thú) |
Einkaufen macht mir nicht so gern (tôi khá thích đi mua sắm) |
Aufräumen macht mir nicht so gern (tôi không thích dọn dẹp cho lắm) |
Bügeln finde ich furchtbar (tôi cảm thấy việc ủi đồ thật kinh khủng) |
BÌNH LUẬN