mit (etwa)... Jahren ausziehen | dời ra khỏi nhà trong .... năm |
mit der Partnerin / dem Partner leben | sống cùng bạn trai / bạn gái |
in einer anderen Stadt arbeiten | sống tại 1 thành phố khác |
zum Militär gehen | đi nghĩa vụ quân sự |
Streit mit den Eltern haben | cãi nhau với bố mẹ |
bei Verwandten wohnen | sống ở nhà người quen |
unabhängig sein | độc lập |
zur Untermiete wohnen | thuê nhà |
mit Freunden zusammenwohnen | sống cùng bạn bè |
gerne allein leben | thích sống 1 mình |
seine Ruhe haben | có được sự yên tĩnh |
wenig / genug Geld haben | có ít / nhiều tiền |
bis zur Heirat / zum Examen / ... bei den Eltern wohnen | đến lúc kết hôn / khi thi cử / ... sống tại nhà bố mẹ |
Kinder haben | có con |
BÌNH LUẬN