im Haushalt helfen | giúp đỡ làm việc nhà |
still sitzen | ngồi im |
aufräumen | dọn dẹp |
früh ins Bett gehen | đi ngủ sớm |
Süßigkeiten essen | ăn đồ ngọt |
fernsehen | xem ti vi |
(Zigarette) rauchen | hút thuốc lá |
laut Musik hören | nghe nhạc lớn |
abends allein in die Disko gehen | đi đến sàn nhạc một mình vào buổi tối |
einen Freund / eine Freundin mit nach Hause bringen | đem bạn trai / bạn gái về nhà |
mit Freunden in UIrlaub fahren | đi dã ngoại với bạn |
heiraten | kết hôn |
(Pilot) werden | trở thành (phi công) |
BÌNH LUẬN