sich gegen etwas richten |
hướng (vào một chủ đề) |
sich stützen auf (AKK) |
dựa vào, căn cứ vào |
verweisen auf (AKK) |
biểu thị, chỉ ra |
verzichten auf (AKK) |
bỏ qua (cái gì) |
zutreffen auf (AKK) |
áp dụng (vào) |
sich herausbilden |
phát triển, biến đổi (thành) |
sich widmen |
cống hiến |
anwenden |
áp dụng, sử dụng |
auflisten |
liệt kê, ghi vào danh sách |
aufweisen |
biểu lộ, biểu thị |
bestimmen |
nhận thức rõ, nhận ra |
betrachten |
cho rằng, nghiên cứu, xem xét |
darlegen |
sắp đặt, bố trí |
deuten |
giải nghĩa |
problematisieren |
thảo luận, trình bày chi tiết |
skizzieren |
phác thảo |
thematisieren |
đề cập đến một vấn đề trung tâm |
umfassen |
bao gồm |
auffassen als |
coi (cái gì) như là (cái gì) |
festhalten |
ghi lại |
hervorheben |
nhấn mạnh |
im Mittelpunkt stehen |
đứng giữa |
nachgehen |
theo đuổi |
zuordnen |
sắp xếp, gán (cái này) vào (cái này) |
festlegen |
quyết định, xác định |
besagen |
nói, chỉ ra rằng, có ý rằng |
BÌNH LUẬN