Bài 6: những cách nói không

bezweifeln

nghi ngờ

verbieten

cấm đoán

untersagen

cấm đoán

ablehnen

từ chối

fehlen

thiếu, cần (một cái gì)

leugnen

từ chối (rất mạnh)

verneinen

nói “không”

widerlegen

bác bỏ

bestreiten

từ chối, chối bỏ

 

BÌNH LUẬN

TÀI LIỆU LIÊN QUAN

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN KHÓA HỌC

Phuong Nam Education - Hotline: 1900 2615