verkehrt |
sai (không chính xác) |
zeitweilig |
tạm thời (không kéo dài) |
stoppelig |
lởm chởm |
holprig |
gập ghềnh |
heiser |
chua ngoa, gay gắt (giọng nói) |
verschwommen |
lờ mờ, mơ hồ, không rõ ràng |
mehrdeutig |
nhập nhằng, nhiều nghĩa |
zahm |
thuần hóa, dễ bảo |
artig |
(cư xử) đàng hoàng, lịch sự |
schwerfällig |
hậu đậu, vụng về |
welk |
héo rũ |
schal |
cũ, ôi thiu |
auffällig |
quan trọng, đáng chú ý |
nachlässig |
không thận trọng |
wissbegierig |
khao khát kiến thức |
eingebildet |
tự phụ, tự kiêu |
rücksichtslos |
thiếu thận trọng, hấp tấp, coi thường |
aufrichtig |
chân thật, chân thành |
mitteilsam |
cởi mở, dễ nói chuyện |
anpassungsfähig |
linh hoạt, dễ thích ứng |
habgierig |
tham lam |
standhaft |
vững vàng, không dao động |
eigensinnig |
cứng đầu, khó bảo |
schmeichlerisch |
nịnh bợ |
demütig |
khiêm nhường, quy phục |
unterwürfig |
quy phục, như nô lệ |
gewandt |
khéo tay, tài giỏi |
geläufig |
quen (thuộc) |
gewichtig |
nghiêm túc, nghiêm trọng |
vertrauensselig |
dễ mắc lừa, cả tin |
vergnügungssüchtig |
khoái lạc, hưởng lạc |
herrisch |
hách dịch, hống hách |
wagemutig |
dũng cảm, bạo gan |
gebieterisch |
uy quyền |
sorgfältig |
tỉ mỉ, quá kỹ càng |
BÌNH LUẬN