alle |
tất cả |
anderer/e/es |
khác |
beide |
cả hai |
breit |
chiều rộng |
dick |
béo |
das Ding |
thứ, đồ vật |
die Dose |
lon, hộp thiếc |
dünn |
mỏng |
ein paar |
một cặp, một đôi |
einige |
một vài, một số |
einzeln |
cá nhân, cá thể |
enorm |
khổng lồ |
etwa |
khoảng, xấp xỉ |
die Flasche |
cái chai |
ganz |
hoàn toàn |
genug |
đủ |
gewaltig |
khổng lồ |
das Glas |
cái ly |
das Gramm |
gram |
groß |
to, lớn |
die Größe |
kích thước, kích cỡ |
một vài.. |
|
der Karton |
thùng các tong |
kaum |
khó (có thể xảz ra) |
der Kilometer |
km |
klein |
nhỏ |
kurz |
ngắn |
lang |
dài |
leer |
trống rỗng |
der Liter |
lít |
das Mass |
khối lượng |
mehrere |
một vài |
die Meile |
dặm |
die Menge |
số lượng |
messen |
đo, đếm |
der Meter |
mét |
mindestens |
ít nhất |
mittel- |
phương tiện |
mittelgross |
cao vừa phải |
noch |
vẫn |
BÌNH LUẬN